Ngôn ngữ trong thủ tục tố tụng trọng tài thương mại thông thường sẽ được các bên thỏa thuận. Pháp luật một số quốc gia thường cho phép các bên tranh chấp tự do lựa chọn ngôn ngữ trong thủ tục tố tụng trọng tài phù hợp với nhu cầu của họ, đặc biệt đối với thủ tục trọng tài quốc tế. Tuy nhiên, với một số quốc gia thì việc lựa chọn ngôn ngữ giải quyết tranh chấp chỉ được áp dụng trong các tranh chấp có yếu tố nước ngoài.
1. Quy định về ngôn ngữ trong tố tụng trọng tài tại Việt Nam
Tại Việt Nam, vấn đề ngôn ngữ trong tố tụng trọng tài được quy định khá rõ ràng trong Luật Trọng tài thương mại 2010:
- Đối với tranh chấp không có yếu tố nước ngoài: khoản 1 Điều 10 Luật Trọng tài thương mại 2010 quy định “ngôn ngữ sử dụng trong tố tụng trọng tài là tiếng Việt”. Điều này nhằm đảm bảo tính thống nhất và minh bạch của quy trình tố tụng trong nước.
- Đối với tranh chấp có yếu tố nước ngoài: khoản 2 Điều 10 Luật Trọng tài thương mại 2020 quy định “ngôn ngữ sử dụng trong tố tụng trọng tài do các bên thỏa thuận”. Đây là một quy định quan trọng, thể hiện sự linh hoạt và tôn trọng quyền tự do ý chí của các bên trong các giao dịch quốc tế. Quy định này cũng bao gồm trường hợp một bên là doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, dù doanh nghiệp này là pháp nhân Việt Nam thì tranh chấp vẫn được xem xét như có yếu tố nước ngoài để áp dụng quy định về ngôn ngữ linh hoạt.
Nếu trong hợp đồng đã có quy định rõ ràng về ngôn ngữ trọng tài, điều này sẽ mang lại nhiều lợi ích đáng kể, chẳng hạn như:
- Các bên sẽ biết trước ngôn ngữ tố tụng, từ đó có thể chuẩn bị tốt hơn về nhân sự, tài liệu và chi phí liên quan đến dịch thuật, thông dịch.
- Tránh được việc phải tranh luận và quyết định về ngôn ngữ trong giai đoạn đầu của tố tụng, giúp quy trình diễn ra nhanh chóng và hiệu quả hơn.
- Các bên có thể lựa chọn ngôn ngữ phù hợp nhất với năng lực và nguồn lực của mình, đảm bảo quyền lợi được bảo vệ tối đa.
- Khi ngôn ngữ đã được thống nhất, khả năng xảy ra các hiểu lầm do khác biệt ngôn ngữ sẽ giảm đi đáng kể.
2. Các bên không thỏa thuận về ngôn ngữ sử dụng trong tố tụng trọng tài
Trong thực tế, không phải lúc nào các bên cũng có sự chuẩn bị kỹ lưỡng để đưa ra một thỏa thuận rõ ràng về ngôn ngữ trọng tài ngay từ đầu. Khi các bên không có thỏa thuận về ngôn ngữ sử dụng, khoản 2 Điều 10 Luật Trọng tài thương mại 2010 quy định ngôn ngữ sử dụng trong tố tụng trọng tài do hội đồng trọng tài quyết định. Điều này có nghĩa là, trong trường hợp tranh chấp có yếu tố nước ngoài và các bên không đạt được thỏa thuận, Hội đồng Trọng tài sẽ là người đưa ra quyết định cuối cùng về ngôn ngữ tố tụng.
Để đưa ra quyết định này, Hội đồng Trọng tài sẽ xem xét nhiều yếu tố khách quan như ngôn ngữ của hợp đồng chính, ngôn ngữ trong giao dịch hoặc theo quốc tịch của các bên. Việc Hội đồng Trọng tài quyết định ngôn ngữ có thể gây ra một số bất lợi cho các bên, đặc biệt nếu ngôn ngữ được chọn không phải là ngôn ngữ mẹ đẻ hoặc ngôn ngữ thông thạo của một trong các bên, dẫn đến việc phát sinh thêm chi phí dịch thuật, thông dịch và có thể ảnh hưởng đến khả năng trình bày lập luận một cách hiệu quả.
Khi soạn thảo hợp đồng, đặc biệt là các hợp đồng có yếu tố quốc tế, các bên nên chủ động và cẩn trọng trong việc thỏa thuận về điều khoản giải quyết tranh chấp, trong đó có quy định rõ ràng về ngôn ngữ sẽ được sử dụng trong tố tụng trọng tài. Việc này không chỉ giúp tránh được những rắc rối phát sinh sau này mà còn góp phần đảm bảo quá trình giải quyết tranh chấp diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.
Bài viết trên là vấn đề liên quan đến “Bàn về ngôn ngữ trong tố tụng trọng tài”, John Nguyễn & Các cộng sự xin gửi đến quý bạn đọc/ khách hàng. Nếu như còn những thắc mắc liên quan đến lĩnh vực này thì quý bạn đọc/ khách hàng có thể liên hệ đến John Nguyễn & Các cộng sự (Hotline: 0988 599 854 hoặc email: [email protected]) để có sự tư vấn đầy đủ và chính xác nhất từ các chuyên gia. Đội ngũ luật sư chúng tôi luôn nỗ lực hết mình để mang đến giải pháp pháp lý hiệu quả cho quý khách hàng, vì chúng tôi luôn định hướng “Chất lượng là danh dự”