Skip to content Skip to sidebar Skip to footer

Trong bối cảnh các doanh nghiệp ngày càng ưa chuộng cơ chế trọng tài để giải quyết tranh chấp thương mại, việc thiết lập một thỏa thuận trọng tài hợp lệ là điều kiện tiên quyết để bảo vệ quyền lợi các bên. Tuy nhiên, thực tiễn cho thấy không ít thỏa thuận trọng tài bị tuyên vô hiệu, dẫn đến hậu quả pháp lý nghiêm trọng. Bài viết này phân tích ba khía cạnh pháp lý trọng tâm: định nghĩa thỏa thuận trọng tài, các trường hợp bị coi là vô hiệu, và hệ quả pháp lý khi thỏa thuận bị vô hiệu hóa.

1. Định nghĩa thỏa thuận trọng tài

Theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Luật Trọng tài thương mại 2010, “thỏa thuận trọng tài là sự thỏa thuận giữa các bên về việc giải quyết bằng trọng tài tranh chấp có thể phát sinh hoặc đã phát sinh giữa các bên trong hoạt động thương mại.”

Thỏa thuận này có thể được thể hiện dưới dạng một điều khoản trọng tài trong hợp đồng chính hoặc một văn bản thỏa thuận riêng. Đây là cơ sở pháp lý ràng buộc để trọng tài thương mại được thiết lập và thụ lý vụ việc khi xảy ra tranh chấp. Không có thỏa thuận trọng tài hợp lệ thì không thể giải quyết tranh chấp bằng trọng tài.

2. Các trường hợp thỏa thuận trọng tài bị coi là vô hiệu

Dù được các bên thỏa thuận và ghi nhận trong hợp đồng, thỏa thuận trọng tài vẫn có thể bị tuyên vô hiệu nếu rơi vào một trong các trường hợp được quy định tại Điều 18 Luật Trọng tài thương mại 2010 và chi tiết tại Điều 3 Nghị quyết 01/2014/NQ-HĐTP. Theo đó, thỏa thuận trọng tài sẽ bị coi là vô hiệu nếu thuộc các trường hợp sau:

  • Tranh chấp phát sinh trong các lĩnh vực không thuộc thẩm quyền của Trọng tài, nghĩa là trường hợp thỏa thuận trọng tài được xác lập để giải quyết tranh chấp không thuộc lĩnh vực quy định tại Điều 2 Luật Trọng tài thương mại. 
  • Người xác lập thoả thuận trọng tài không có thẩm quyền theo quy định của pháp luật.

Theo đó, người xác lập trọng tài không có thẩm quyền được hiểu là người xác lập thỏa thuận trọng tài khi không phải là người đại diện theo pháp luật hoặc không phải là người được ủy quyền hợp pháp hoặc là người được ủy quyền hợp pháp nhưng vượt quá phạm vi được ủy quyền.

  • Người xác lập thoả thuận trọng tài không có năng lực hành vi dân sự theo quy định của Bộ luật dân sự.
  • Hình thức của thoả thuận trọng tài không phù hợp với quy định của Luật Trọng tài thương mại 2010. 
  • Một trong các bên bị lừa dối, đe dọa, cưỡng ép trong quá trình xác lập thoả thuận trọng tài
  • Thỏa thuận trọng tài vi phạm điều cấm của pháp luật.

3. Hệ quả pháp lý của thỏa thuận trọng tài vô hiệu

Việc thỏa thuận trọng tài bị tuyên vô hiệu kéo theo những hệ quả pháp lý quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình giải quyết tranh chấp giữa các bên:

  • Hội đồng trọng tài sẽ không có thẩm quyền giải quyết vụ việc. Nếu đã thụ lý, vụ tranh chấp sẽ bị đình chỉ giải quyết theo quy định tại Điều 43 Luật Trọng tài thương mại 2010.
  • Các bên phải đưa tranh chấp ra Tòa án, dù ban đầu mong muốn giải quyết bằng trọng tài. Việc này có thể kéo dài thời gian, phát sinh chi phí và làm mất đi tính linh hoạt, bảo mật của cơ chế trọng tài.
  • Trong trường hợp phán quyết trọng tài đã được ban hành, nhưng sau đó Tòa án xác định rằng thỏa thuận trọng tài vô hiệu, thì phán quyết đó có thể bị hủy theo Điều 68 của Luật Trọng tài thương mại – làm mất hiệu lực ràng buộc và thi hành của phán quyết.

Bài viết trên là vấn đề liên quan đến “Thỏa thuận trọng tài vô hiệu”, John Nguyễn & Các cộng sự xin gửi đến quý bạn đọc/ khách hàng. Nếu như còn những thắc mắc liên quan đến lĩnh vực này thì quý bạn đọc/ khách hàng có thể liên hệ đến John Nguyễn & Các cộng sự (Hotline: 0988 599 854 hoặc email: [email protected]) để có sự tư vấn đầy đủ và chính xác nhất từ các chuyên gia. Đội ngũ luật sư chúng tôi luôn nỗ lực hết mình để mang đến giải pháp pháp lý hiệu quả cho quý khách hàng, vì chúng tôi luôn định hướng “Chất lượng là danh dự”.